--

kiểm điểm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm điểm

+  

  • Review (of experience drawing), sum up the experience draw from
    • Kiểm điểm công tác hằng tuần
      To review weekly one's work (to draw experience)
Lượt xem: 768